Rà soát thiết bị dạy học lớp 1
UBND HUYỆN LỆ THỦY
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP BÁO CÁO - ĐỀ XUẤT THIẾT BỊ DẠY HỌC LỚP 1 NĂM HỌC
2020-2021
|
|
|
|
|
|
|
I. Danh mục thiết bị
dạy học tối thiểu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Môn
|
Trường TH Số 1 Sen Thủy
|
Đề xuất
|
Ghi chú
|
Hiện có
(bộ)
|
Còn thiếu
(bộ)
|
1
|
Toán
|
|
|
|
|
1.1
|
Bộ thiết bị dạy chữ số
và so sánh số
|
0
|
0
|
3
|
Bộ lớn GV
|
1.2
|
Bộ thiết bị dạy phép
tính
|
0
|
0
|
3
|
|
1.3
|
Bộ thiết bị dạy hình
phẳng và hình khối
|
0
|
0
|
3
|
|
1.4
|
Mô hình đồng hồ
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
|
0
|
|
|
2.1
|
Tranh: bộ mẫu chữ viết
|
0
|
0
|
3
|
|
2.2
|
Bộ chữ dạy tập viết
|
0
|
0
|
6
|
|
2.3
|
Bộ thẻ chữ học vần thực
hành
|
0
|
0
|
6
|
|
2.4
|
Bộ chữ học vần biểu
diễn
|
0
|
0
|
3
|
|
3
|
Tự nhiên - Xã hội
|
0
|
0
|
3
|
|
4
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
4.1
|
Thanh phách
|
0
|
0
|
3
|
|
4.2
|
Song loan
|
0
|
0
|
3
|
|
4.3
|
Trống nhỏ
|
0
|
0
|
3
|
|
4.4
|
Triangle (Tam giác
chuông)
|
0
|
0
|
3
|
|
4.5
|
Tambourine (Trống lục
lạc)
|
0
|
0
|
3
|
|
4.6
|
Keyboard (đàn phím
điện tử)
|
0
|
0
|
3
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
|
5.1
|
Bảng vẽ cá nhân
|
0
|
0
|
3
|
|
5.2
|
Giá vẽ 3 chân hoặc chữ
A
|
0
|
0
|
3
|
|
5.3
|
Bảng vẽ học nhóm
|
0
|
0
|
3
|
|
5.4
|
Bục đặt mẫu
|
0
|
0
|
1
|
|
5.5
|
Các hình khối cơ bản
|
0
|
0
|
1
|
|
5.6
|
Máy chiếu (projecto
hoặc
tivi kết nối máy tính)
|
0
|
0
|
0
|
|
5.7
|
Thiết bị âm thanh (
dàn âm thanh hoặc catset)
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
|
|
6.1
|
Bộ tranh hoặc video về
đội hình đội
ngũ (ĐHĐN)
|
0
|
0
|
0
|
|
6.2
|
Bộ tranh hoặc video về
các tư thế
vận động cơ bản (VĐCB)
|
0
|
0
|
0
|
|
6.3
|
Bộ tranh hoặc video về
bài tập thể
dục (BTTD)
|
0
|
0
|
0
|
|
6.4
|
Đồng hồ bấm giây
|
0
|
0
|
0
|
|
6.5
|
Còi
|
0
|
0
|
0
|
|
6.6
|
Cờ đuôi nheo
|
0
|
0
|
0
|
|
6.7
|
Thước dây
|
0
|
0
|
0
|
|
6.8
|
Nhạc tập bài tập Thể
dục
|
0
|
0
|
0
|
|
6.9
|
Bóng đá và cầu môn
bóng đá
|
0
|
0
|
0
|
|
6..
|
Các bài nhạc dân vũ
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Đạo đức
|
6
|
3
|
3
|
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Danh mục thiết bị
dùng chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Thiết bị
|
Trường TH Số 1 Sen Thủy
|
Đề xuất
|
Ghi chú
|
Hiện có
(bộ)
|
Còn thiếu
(bộ)
|
1
|
Bảng nhóm
|
0
|
15
|
15
|
|
2
|
Tủ đựng thiết bị
|
1
|
2
|
2
|
|
3
|
Bảng phụ
|
0
|
10
|
10
|
|
4
|
Radio - Castsete
|
0
|
0
|
1
|
|
5
|
Loa cầm tay
|
2
|
0
|
0
|
|
6
|
Nam châm
|
0
|
10
|
10
|
|
7
|
Nẹp treo tranh
|
0
|
50
|
50
|
|
8
|
Giá treo tranh
|
0
|
5
|
5
|
|
9
|
Máy tính (để bàn
hoặc xách tay)
|
1
|
3
|
3
|
|
10
|
Máy chiếu
|
1
|
1
|
1
|
|
11
|
Ti vi
|
0
|
3
|
3
|
|
12
|
Đầu DVD
|
0
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ Thủy, ngày 20 tháng 4
năm 2020
|
|
NGƯỜI LẬP
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thu
|
Đinh Đức Luận
|
|
|
|
|
|
|
|
|