Tuần 1 đầu năm học
(Từ 13/8 đến 19/8 năm 2018)
|
Tuần 19 (Từ 07/01 đến 13/01 năm 2019 )
|
Tuần 2 đầu năm học
(Từ 20 đến 26/8 năm 2018)
|
Tuần 20
(Từ 14/01 đến 20/01 năm 2019 )
|
Tuần 1
(Từ 27/8 đến1/9 năm 2018 )
|
Tuần 21
(Từ 21/01 đến 27/01năm 2019)
|
Tuần 2
(Từ 3/9 đến 9/9 năm 2018)
|
Tuần 22
(Từ 28/01 đến 02/02năm 2019 )
|
Tuần 3
(Từ 10/9 đến 16/9 năm 2018)
|
Tuần 23
(Từ 11/02 đến 17/02 năm 2019)
|
Tuần 4
(Từ 17/9 đến 23/9 năm 2018)
|
Tuần 24
(Từ 18/02 đến 24/02 năm 2019)
|
Tuần 5
(Từ 24 đến 30/9 năm 2018 )
|
Tuần 25
(Từ 25/02 đến 03/03 năm 2019)
|
Tuần 6
(Từ 1/10 đến 7/10 năm 2018)
|
Tuần 26
(Từ 04/3 đến 10/3 năm 2019 )
|
Tuần 7
(Từ 08/10 đến 14/10 năm 2018 )
|
Tuần 27
(Từ 11/3 đến 17/3 năm 2019)
|
Tuần 8
(Từ 15/10 đến 21/10 năm 2018 )
|
Tuần 28
(Từ 18/3 đến 24/3 năm 2019)
|
Tuần 9
(Từ 22 đến 28/10 năm 2018)
|
Tuần 29
(Từ 25/3 đến 31/3 năm 2019)
|
Tuần 10
(Từ 29/10 đến 04/11 năm 2018 )
|
Tuần 30
(Từ 01/4 đến 07/4 năm 2019)
|
Tuần 11
(Từ 05 đến 11/11 năm 2018)
|
Tuần 31
(Từ 8/4 đến 14/4 năm 2019)
|
Tuần 12
(Từ 12 đến 18/11 năm 2018 )
|
Tuần 32
(Từ 15/4 đến 21/4 năm 2019)
|
Tuần 13 (Từ 19 đến 25/11 năm 2018 )
|
Tuần 33
(Từ 22/4 đến 28/4 năm 2019 )
|
Tuần 14
(Từ 26/11 đến 02/12 năm 2018 )
|
Tuần 34
(Từ 29/4 đến 05/5 năm 2019)
|
Tuần 15
(Từ 03 đến 09/12 năm 2018)
|
Tuần 35
(Từ 06/5 đến 12/5 năm 2019)
|
Tuần 16
(Từ 10 đến 16/12 năm 2018)
|
Lịch hoạt động tuần
(Từ 13/5 đến 19/5 năm 2019 )
|
Tuần 17
(Từ 17 đến 23/12 năm 2018)
|
Lịch hoạt động tuần
(Từ 20/5 đến 26/5 năm 2019)
|
Tuần 18
(Từ 24/12 đến 30/12 năm 2018)
|
Lịch hoạt động tuần
(Từ 27/5 đến 02/6 năm 2019)
|
Tuần ôn tập và KT học kỳ I (Từ ngày 31/12/2018 đến 06/01/2019
|
|