Tuần: 1 (Từ 26/8 đến 01/9 năm 2019)
|
Tuần: 21 (Từ 20/01 đến 01/02 năm 2020
|
Tuần: 2 (Từ 02 đến 08/9 năm 2019)
|
Tuần: (Nghỉ phòng dịch từ ngày 04/02 đến 03/5/2020)
|
Tuần: 3 (Từ ngày 09 đến 15/9 năm 2019)
|
Tuần: 22 (Từ 04/5 đến 10/5 năm 2020)
|
Tuần: 4 (Từ 16/9đến 22/9năm 2019)
|
Tuần: 23 (Từ 11/5 đến 17/5 năm 2020)
|
Tuần: 5 (Từ 23/9đến 29/9 năm 2019)
|
Tuần: 24 (Từ 18/5 đến 24/5 năm 2020)
|
Tuần: 6 (Từ 30/9 đến 06/10 năm 2019)
|
Tuần: 25 (Từ 25/5 đến 31/5 năm 2020)
|
Tuần: 7 (Từ 07/10 đến 13/10 năm 2019)
|
Tuần: 26 (Từ 01/6 đến 07/6năm 2020)
|
Tuần: 8 (Từ 14/10 đến 20/10 năm 2019)
|
Tuần: 27 (Từ 8/6 đến 14/6 năm 2020)
|
Tuần: 9 (Từ 21/10 đến 27/10 năm 2019)
|
Tuần: 28 (Từ 15/6 đến 21/6 năm 2019)
|
Tuần: 10 (Từ 28/10 đến 03/11năm 2019)
|
Tuần: 29 (Từ 22/6 đến 28/6 năm 2020)
|
Tuần: 11 (Từ 04/11đến 10/11 năm 2019)
|
Tuần: 30 (Từ 29/6 đến 05/7 năm 2020)
|
Tuần: 12 (Từ 11/11 đến 17/11 năm 2019)
|
Tuần: 31 (Từ 6/7đến 12/7năm 2020)
|
Tuần: 13 (Từ 18/11đến 24/11năm 2019)
|
Tuần: 32 (Từ 13/7 đến 19/7 năm 2020)
|
Tuần: 14 (Từ 25/11đến 01/12 năm 2019)
|
Tuần: 35 (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 15 (Từ 02/12 đến 08/12 năm 2019)
|
Tuần: 36 (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 16 (Từ 09/12 đến 15/12 năm 2019)
|
Tuần: 37 (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 17 (Từ 16/12 đến 22/12 năm 2019)
|
Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 18 (Từ 23/12 đến 29/12 năm 2019)
|
Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần ôn tập, KT (Từ 30/12/2019 đến 05/01 năm2020)
|
Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 19 (Từ 06 đến 12/01 năm 2020)
|
Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020)
|
Tuần: 20 (Từ 13 đến 19/01 năm 2020)
|
Tuần: (Từ ... đến ................... năm 2020)
|