Tuần: 1 (Từ 26/8 đến 01/9 năm 2019) | Tuần: 21 (Từ 20 /1bđến 30/1 năm 2020 |
Tuần: 2 (Từ 02/9 đến 08/9năm 2019) | Tuần: (Nghỉ phòng chống dịch bệnh từ ngày 4/2 đến 3/5 /2020) |
Tuần: 3 (Từ 09/9 đến 15/9năm 2019) | Tuần: 22 (Từ 4/5 đến 9/5 năm 2020) |
Tuần: 4 (Từ 16/9 đến 22/9năm 2019) | Tuần: 23 (Từ 11/5 đến 16/5năm 2020) |
Tuần: 5 (Từ 23/9 đến 29/10 năm 2019) | Tuần: 24 (Từ 18/5 đến 23/5 năm 2020) |
Tuần 6 (Từ 30/10 đến 06/10 năm 2019) | Tuần: 25 (Từ 25/5đến 31/5 năm 2020) |
Tuần: 7 (Từ 07/10đến 13/10 năm 2019) | Tuần: 26 (Từ 1/6 đến 6/6 năm 2020) |
Tuần: 8 (Từ 14/10 đến20/10 năm 2019) | Tuần: 27 (Từ 8/6 đến 13/6 năm 2020) |
Tuần: 9 (Từ 21/10 đến 27/10năm 2019) | Tuần: 28 (Từ 15/6 đến 21/6 năm 2020) |
Tuần: 10 (Từ 28/11 đến 03/11 năm 2019) | Tuần: 29 (Từ 22/6 đến 27/6 năm 2020) |
Tuần: 11 (Từ 04/11 đến 10/11 năm 2019) | Tuần: 30 (Từ 29/6 đến 4/7năm 2020) |
Tuần: 12 (Từ 11/11 đến 17/11 năm 2019) | Tuần: 33 (Từ ... đến .... năm 2020) |
(Từ 18 đến 23 năm 2019) | Tuần: 34 (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 14 (Từ 25 đến 30 năm 2019) | Tuần: 35 (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 15 (Từ 2 đến 8 năm 2019) | Tuần: 36 (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 16 (Từ 10/12 đến 16/12 năm 2019) | Tuần: 37 (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 17 (Từ 16 /16 đến 22/12 năm 2019) | Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 18 (Từ 23/12 đến 29/12 năm 2020) | Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020) |
TUẦN ÔN TẬP (Từ 30/12 đến 6/1 năm 2020) | Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần: 19 (Từ 6/1đến 12/1 năm 2020) | Tuần: (Từ ... đến .... năm 2020) |
Tuần 20 (Từ 13/1 đến 19/1 năm 2020) | Tuần: (Từ ... đến ............................. năm 2020)
|